--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
áo giáp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
áo giáp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: áo giáp
Your browser does not support the audio element.
+ noun
cuirass; armour
Lượt xem: 642
Từ vừa tra
+
áo giáp
:
cuirass; armour
+
refine
:
lọc, lọc trong, luyện tinh, tinh chếto refine gold luyện vàngto refine sugar lọc đường, tinh chế đường
+
tôi
:
subject servant self
+
rooinek
:
người mới di trú đến Nam phi (người Anh, người Châu Âu)
+
nhân nghĩa
:
Benevolence and righteousnessĐối xử với nhau phải có nhân nghĩaBenevolence and righteousness are necessary in uor dealing with one another